OtherworldOWN sang JPY:Chuyển đổi Otherworld (OWN) sang Yên Nhật (JPY)

OWN/JPY: 1 OWN ≈ ¥9.08 JPY

Lần cập nhật mới nhất:

Otherworld Thị trường hôm nay

Otherworld đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của OWN chuyển đổi sang Yên Nhật (JPY) là ¥9.08. Với nguồn cung lưu hành là 35,343,333 OWN, tổng vốn hóa thị trường của OWN tính bằng JPY là ¥49,871,318,740.03. Trong 24h qua, giá của OWN tính bằng JPY đã giảm ¥-0.1405, biểu thị mức giảm -1.57%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OWN tính bằng JPY là ¥362.12, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥1.55.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OWN sang JPY

¥9.08-1.57%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OWN sang JPY là ¥9.08 JPY, với sự thay đổi -1.57% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá OWN/JPY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OWN/JPY trong ngày qua.

Giao dịch Otherworld

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo OtherworldOWN/USDT
Giao ngay
$0.05797
-0.98%

The real-time trading price of OWN/USDT Spot is $0.05797, with a 24-hour trading change of -0.98%, OWN/USDT Spot is $0.05797 and -0.98%, and OWN/USDT Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Otherworld sang Yên Nhật

Bảng chuyển đổi OWN sang JPY

logo OtherworldSố lượng
Chuyển thànhlogo JPY
1OWN
9.08JPY
2OWN
18.17JPY
3OWN
27.26JPY
4OWN
36.35JPY
5OWN
45.44JPY
6OWN
54.53JPY
7OWN
63.62JPY
8OWN
72.7JPY
9OWN
81.79JPY
10OWN
90.88JPY
100OWN
908.86JPY
500OWN
4,544.31JPY
1,000OWN
9,088.62JPY
5,000OWN
45,443.1JPY
10,000OWN
90,886.21JPY

Bảng chuyển đổi JPY sang OWN

logo JPYSố lượng
Chuyển thànhlogo Otherworld
1JPY
0.11OWN
2JPY
0.22OWN
3JPY
0.33OWN
4JPY
0.4401OWN
5JPY
0.5501OWN
6JPY
0.6601OWN
7JPY
0.7701OWN
8JPY
0.8802OWN
9JPY
0.9902OWN
10JPY
1.1OWN
1,000JPY
110.02OWN
5,000JPY
550.13OWN
10,000JPY
1,100.27OWN
50,000JPY
5,501.38OWN
100,000JPY
11,002.76OWN

Bảng chuyển đổi số tiền OWN sang JPY và JPY sang OWN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 OWN sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 JPY sang OWN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Otherworld phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OWN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OWN = $0.06 USD, 1 OWN = €0.05 EUR, 1 OWN = ₹5.27 INR, 1 OWN = Rp976.12 IDR, 1 OWN = $0.08 CAD, 1 OWN = £0.04 GBP, 1 OWN = ฿1.87 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

JPYJPY
logo GTGT
0.3126
logo BTCBTC
0.00003528
logo ETHETH
0.001033
logo USDTUSDT
3.21
logo XRPXRP
1.54
logo BNBBNB
0.003549
logo USDCUSDC
3.22
logo SOLSOL
0.02408
logo SMARTSMART
1,064.13
logo TRXTRX
11.19
logo STETHSTETH
0.001033
logo DOGEDOGE
22.9
logo ADAADA
7.6
logo BCHBCH
0.005376
logo WBTCWBTC
0.00003542
logo LINKLINK
0.2346

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Yên Nhật nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Otherworld (OWN) sang Yên Nhật (JPY)

01

Nhập số lượng OWN của bạn

Nhập số lượng OWN của bạn

02

Chọn Yên Nhật

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn JPY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Otherworld hiện tại theo Yên Nhật hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Otherworld.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Otherworld sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Otherworld sang Yên Nhật (JPY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Otherworld sang Yên Nhật trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Otherworld sang Yên Nhật?

4.Tôi có thể chuyển đổi Otherworld sang loại tiền tệ khác ngoài Yên Nhật không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Yên Nhật (JPY) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide