Ethereum Thị trường hôm nay
Ethereum đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Ethereum chuyển đổi sang Riyal Ả Rập Xê Út (SAR) là ﷼11,769. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 120,695,407.93 ETH, tổng vốn hóa thị trường của Ethereum tính bằng SAR là ﷼5,326,740,960,158.16. Trong 24h qua, giá của Ethereum tính bằng SAR đã tăng ﷼392.02, biểu thị mức tăng +3.44%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Ethereum tính bằng SAR là ﷼18,547.68, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ﷼1.62.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ETH sang SAR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ETH sang SAR là ﷼11,769 SAR, với sự thay đổi +3.44% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ETH/SAR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ETH/SAR trong ngày qua.
Giao dịch Ethereum
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
|---|---|---|---|
Giao ngay | $3,137.7 | +3.27% | |
Giao ngay | $0.03435 | +1.13% | |
Giao ngay | $3,137 | +3.23% | |
Hợp đồng vĩnh cửu | $3,135.99 | +3.29% |
The real-time trading price of ETH/USDT Spot is $3,137.7, with a 24-hour trading change of +3.27%, ETH/USDT Spot is $3,137.7 and +3.27%, and ETH/USDT Perpetual is $3,135.99 and +3.29%.
Bảng chuyển đổi Ethereum sang Riyal Ả Rập Xê Út
Bảng chuyển đổi ETH sang SAR
Chuyển thành | |
|---|---|
1ETH | 11,769SAR |
2ETH | 23,538SAR |
3ETH | 35,307SAR |
4ETH | 47,076SAR |
5ETH | 58,845SAR |
6ETH | 70,614SAR |
7ETH | 82,383SAR |
8ETH | 94,152SAR |
9ETH | 105,921SAR |
10ETH | 117,690SAR |
100ETH | 1,176,900SAR |
500ETH | 5,884,500SAR |
1,000ETH | 11,769,000SAR |
5,000ETH | 58,845,000SAR |
10,000ETH | 117,690,000SAR |
Bảng chuyển đổi SAR sang ETH
Chuyển thành | |
|---|---|
1SAR | 0.00008496ETH |
2SAR | 0.0001699ETH |
3SAR | 0.0002549ETH |
4SAR | 0.0003398ETH |
5SAR | 0.0004248ETH |
6SAR | 0.0005098ETH |
7SAR | 0.0005947ETH |
8SAR | 0.0006797ETH |
9SAR | 0.0007647ETH |
10SAR | 0.0008496ETH |
10,000,000SAR | 849.68ETH |
50,000,000SAR | 4,248.44ETH |
100,000,000SAR | 8,496.89ETH |
500,000,000SAR | 42,484.49ETH |
1,000,000,000SAR | 84,968.98ETH |
Bảng chuyển đổi số tiền ETH sang SAR và SAR sang ETH ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 ETH sang SAR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000,000 SAR sang ETH, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Ethereum phổ biến
Ethereum | 1 ETH |
|---|---|
$3,138.4USD | |
€2,694.32EUR | |
₹282,534.77INR | |
Rp52,345,998.46IDR | |
$4,349.82CAD | |
£2,352.86GBP | |
฿100,043.09THB |
Ethereum | 1 ETH |
|---|---|
₽241,511.18RUB | |
R$16,667.41BRL | |
د.إ11,525.77AED | |
₺133,538.92TRY | |
¥22,225.83CNY | |
¥487,074.97JPY | |
$24,431.5HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ETH và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ETH = $3,138.4 USD, 1 ETH = €2,694.32 EUR, 1 ETH = ₹282,534.77 INR, 1 ETH = Rp52,345,998.46 IDR, 1 ETH = $4,349.82 CAD, 1 ETH = £2,352.86 GBP, 1 ETH = ฿100,043.09 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang SAR
ETH chuyển đổi sang SAR
USDT chuyển đổi sang SAR
XRP chuyển đổi sang SAR
BNB chuyển đổi sang SAR
USDC chuyển đổi sang SAR
SOL chuyển đổi sang SAR
SMART chuyển đổi sang SAR
TRX chuyển đổi sang SAR
STETH chuyển đổi sang SAR
DOGE chuyển đổi sang SAR
ADA chuyển đổi sang SAR
BCH chuyển đổi sang SAR
WBTC chuyển đổi sang SAR
LINK chuyển đổi sang SAR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang SAR, ETH sang SAR, USDT sang SAR, BNB sang SAR, SOL sang SAR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
12.98 | |
0.001458 | |
0.04248 | |
133.28 | |
63.73 | |
0.1477 | |
133.4 | |
0.9816 |
44,014.56 | |
463.41 | |
0.04251 | |
940.22 | |
309.5 | |
0.2236 | |
0.001462 | |
9.46 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Riyal Ả Rập Xê Út nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm SAR sang GT, SAR sang USDT, SAR sang BTC, SAR sang ETH, SAR sang USBT, SAR sang PEPE, SAR sang EIGEN, SAR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Ethereum (ETH) sang Riyal Ả Rập Xê Út (SAR)
Nhập số lượng ETH của bạn
Nhập số lượng ETH của bạn
Chọn Riyal Ả Rập Xê Út
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn SAR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ethereum hiện tại theo Riyal Ả Rập Xê Út hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ethereum.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ethereum sang SAR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Ethereum sang Riyal Ả Rập Xê Út (SAR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ethereum sang Riyal Ả Rập Xê Út trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ethereum sang Riyal Ả Rập Xê Út?
4.Tôi có thể chuyển đổi Ethereum sang loại tiền tệ khác ngoài Riyal Ả Rập Xê Út không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Riyal Ả Rập Xê Út (SAR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Ethereum (ETH)
Các chương trình khuyến mãi mới nhất trên Gate Earn: Thưởng thêm giới hạn thời gian cho tiết kiệm kỳ hạn BTC và ETH
Vào đầu tháng 12, Sàn giao dịch Gate đã triển khai một loạt chương trình khuyến mãi lợi suất cao trong thời gian giới hạn dành cho sản phẩm đầu tư nổi bật “HODL & Earn”.
Dự đoán giá Ethereum: Giới hạn gas đạt mức cao nhất mọi thời đại—Liệu ETH có thể tận dụng đà tăng để vượt mốc 3.470 USD?
Theo dữ liệu thị trường Gate, ETH được ghi nhận ở mức 3.218,28 USD vào ngày 05 tháng 12, tăng 6,73% trong 24 giờ qua. Mô hình đáy chữ V rõ rệt này cho thấy sự khởi đầu của một xu hướng tăng mới.
Cá mập tiếp tục hành động! BitMine gom thêm 130 triệu USD Ethereum—Liệu đây có phải là khởi đầu cho đà tăng của ETH hướng tới mốc 10.000 USD?
41.946 ETH đã được hai địa chỉ ví mới lặng lẽ tích lũy chỉ trong vòng năm giờ. Giao dịch khổng lồ này, với giá trị hơn 130 triệu đô la Mỹ, cho thấy cá mập tiền mã hóa BitMine có khả năng là bên đứng sau điều phối.