
Tổn thất tạm thời là sự chênh lệch giá trị phát sinh khi bạn cung cấp thanh khoản, đặc biệt trong các pool của Automated Market Maker (AMM).
Ở pool AMM hai token, nhà cung cấp thanh khoản sẽ gửi vào hai loại tài sản có giá trị ngang nhau. Khi giá hai tài sản biến động khác hướng, AMM sẽ tự động cân bằng lại pool, khiến tỷ trọng tài sản của bạn thay đổi. So với việc chỉ nắm giữ tài sản, giá trị tài sản trong pool của bạn có thể thấp hơn tại một số thời điểm—khoản chênh lệch này gọi là tổn thất tạm thời. Nếu giá quay về tỷ lệ ban đầu, tổn thất này sẽ giảm; tổn thất tạm thời chỉ trở thành lãi hay lỗ thực khi bạn rút tài sản khỏi pool.
Tổn thất tạm thời quyết định trực tiếp việc cung cấp thanh khoản có sinh lời hay không. Nhiều người dùng chỉ chú ý đến phí giao dịch hoặc phần thưởng khai thác, mà bỏ qua khoản lỗ danh mục do biến động giá—có thể khiến tổng lợi nhuận thấp hơn so với chỉ nắm giữ.
Với cặp biến động mạnh, tổn thất tạm thời có thể vượt phí nhận được. Ví dụ, ở pool ETH/stablecoin, nếu ETH tăng mạnh, AMM sẽ bán một phần ETH của bạn lấy stablecoin, làm bạn còn lại ít ETH hơn—lợi nhuận cuối cùng có thể thấp hơn so với chỉ giữ ETH.
Thêm vào đó, các nền tảng thường hiển thị “lợi suất hàng năm lịch sử” dựa trên dữ liệu giao dịch và ưu đãi quá khứ, không phản ánh hiệu suất tương lai. Hiểu rõ tổn thất tạm thời giúp bạn chọn cặp tài sản, chiến lược tối ưu, giảm thiểu lỗ thụ động do biến động thị trường.
Tổn thất tạm thời là hệ quả của cơ chế tự cân bằng của AMM. Hãy hình dung AMM như hai xô nước trên một cán cân—nguyên tắc là tích số của chúng phải giữ nguyên. Khi giá một tài sản tăng, hệ thống sẽ giảm số lượng tài sản đó và tăng số lượng tài sản còn lại để giữ cân bằng—tức là bán tài sản tăng giá, mua tài sản giảm giá.
Ví dụ đơn giản:
Mức tổn thất 5,72% này đến từ mô hình AMM tích số không đổi: biến động giá +100% hoặc −50% gây tổn thất tạm thời khoảng 5,72%; +300% ~20,0%; +500% ~25,46%. Các con số này là khoản lỗ so với chỉ nắm giữ tài sản. Lợi nhuận thực tế còn gồm phí giao dịch và ưu đãi nhận được.
Tổn thất tạm thời xuất hiện phổ biến khi cung cấp thanh khoản trên sàn phi tập trung và “khai thác thanh khoản”. Khi bạn gửi token vào pool AMM, nhận “token thanh khoản”, bạn hưởng phí giao dịch và ưu đãi nền tảng—đồng thời chịu lỗ do biến động giá.
Trên nền tảng khai thác thanh khoản của Gate, các cặp như BTC/USDT hoặc ETH/USDT sẽ tự động cân bằng khi giá thay đổi. Nếu BTC hoặc ETH tăng mạnh, một phần tài sản của bạn bị bán ra, số dư coin giảm, khiến lợi nhuận thấp hơn chỉ nắm giữ; khi giảm giá thì ngược lại.
Các cặp stablecoin (ví dụ: USDT/USDC) ít biến động giá nên tổn thất tạm thời thấp—lợi nhuận chủ yếu từ phí, sẽ giảm khi ưu đãi kết thúc. Pool có khai thác kép hoặc trợ giá nền tảng có thể tạm thời bù tổn thất tạm thời, nhưng rủi ro rõ rệt khi ưu đãi giảm dần.
Chiến lược giảm thiểu gồm lựa chọn pool kỹ lưỡng, quản lý vị thế, đánh giá phí và phòng ngừa rủi ro—nhằm đảm bảo phí và ưu đãi đủ bù hoặc vượt mức lỗ tiềm năng.
Bước 1: Chọn cặp biến động thấp. Ưu tiên pool stablecoin (USDT/USDC) hoặc tài sản neo giá chặt, biến động thấp—tổn thất tạm thời dễ bù bằng phí giao dịch.
Bước 2: Tập trung vào tỷ lệ phí thực tế thay vì APY quảng cáo. Phân tích khối lượng giao dịch, phân bổ phí 7 ngày và 30 ngày gần nhất trước khi vào pool. Pool hoạt động mạnh, phí cao dễ bù đắp biến động nhỏ.
Bước 3: Quản lý vốn và thời điểm tham gia. Tránh dồn vốn lớn vào cặp biến động mạnh; nên chia nhỏ, tăng dần, giảm tiếp xúc trước biến động lớn để tránh bán ép hoặc “bắt dao rơi”.
Bước 4: Sử dụng thanh khoản tập trung, quản lý vùng giá (nếu có). Phân bổ thanh khoản vào vùng giá mục tiêu để tối ưu phí; điều chỉnh hoặc rút khi giá vượt vùng đã chọn để tránh vốn bị bỏ không.
Bước 5: Dùng phòng ngừa rủi ro để giảm tiếp xúc chiều giá. Với pool BTC/USDT hoặc ETH/USDT, bạn có thể mở vị thế đối ứng nhỏ trên thị trường hợp đồng hoặc phái sinh cùng nền tảng để cân bằng biến động tài sản—ví dụ: mở vị thế bán nhỏ để giữ trạng thái trung hòa khi cung cấp thanh khoản.
Bước 6: Chọn pool có ưu đãi, kiểm soát rủi ro tốt. Ưu đãi ngắn hạn có thể bù tổn thất tạm thời; chú ý thời gian thưởng, điều kiện mở khóa để tránh lợi nhuận giảm đột ngột khi ưu đãi kết thúc.
Bước 7: Tránh cặp tài sản dài hạn, ít liên kết, biến động mạnh. Các cặp này rủi ro cao, thanh khoản thấp, lỗ và trượt giá khó phục hồi.
Năm qua, các AMM lớn đã cải tiến hai yếu tố cốt lõi: thanh khoản tập trung/phí động để tăng hiệu quả vốn, và công cụ giảm rủi ro chiều giá (tự động cân bằng, phòng ngừa đơn giản). Pool stablecoin vẫn chiếm tỷ trọng lớn TVL trên các nền tảng—cho thấy nhà cung cấp ưu tiên pool biến động thấp, nơi phí dễ bù tổn thất tạm thời.
Dữ liệu lý thuyết cho thấy mối quan hệ ổn định giữa tổn thất tạm thời và độ lệch giá trên các nền tảng:
Các con số này dựa trên đường cong AMM tích số không đổi tiêu chuẩn, giúp đánh giá liệu phí có đủ bù khoản lỗ hay không.
6 tháng qua, nhiều nền tảng đã ra mắt công cụ chiến lược tự động cho LP không chuyên để quản lý vùng giá, cân bằng lại; pool stablecoin, tài sản liên kết vẫn duy trì giao dịch tích cực, phí cạnh tranh. Với nhà cung cấp thanh khoản, theo dõi khối lượng giao dịch, thay đổi cấu trúc phí, độ bền ưu đãi là yếu tố then chốt để đánh giá cơ hội tạo lập thị trường.
Đây là các khái niệm riêng biệt:
Ví dụ: Trong pool BTC/USDT của Gate, người mua lớn gây trượt giá, trả phí; phí này chuyển cho nhà cung cấp thanh khoản như thu nhập. Nếu BTC tiếp tục tăng, pool bán BTC cho người mua, số dư BTC của bạn giảm—khoản lỗ so với chỉ giữ BTC là tổn thất tạm thời. Hiểu rõ sự khác biệt này rất quan trọng để đánh giá chính xác lợi nhuận, rủi ro khi tạo lập thị trường.
Cả hai đều mô tả cùng một khái niệm—khoản lỗ có thể đảo ngược về lý thuyết nếu giá tài sản quay về tỷ lệ ban đầu. “Impermanent definition” nhấn mạnh tính đảo ngược; “impermanent loss” nhấn mạnh sự không chắc chắn, biến động. Trong khai thác thanh khoản, cả hai đều chỉ cùng một rủi ro.
Thuật ngữ “impermanent” phản ánh khả năng đảo ngược về lý thuyết—nếu giá quay lại tỷ lệ ban đầu khi gửi vào pool, khoản lỗ sẽ được xóa hoàn toàn. Tuy nhiên, nếu giá không quay lại, khoản lỗ “impermanent” này có thể trở thành lỗ thực; do đó gọi là impermanent thay vì permanent.
Tổn thất tạm thời và thu nhập phí giao dịch là hai thành phần độc lập. Phí giao dịch của bạn không bị giảm bởi tổn thất tạm thời—nhưng khoản lỗ gốc có thể bù hoặc vượt phần phí nhận được. Ví dụ, nếu bạn nhận 100 USD phí nhưng chịu 200 USD tổn thất tạm thời thì tổng lợi nhuận sẽ âm.
Rủi ro tổn thất tạm thời chủ yếu phụ thuộc biến động giá tài sản. Cặp biến động mạnh (ví dụ: token vốn hóa nhỏ) rủi ro cao hơn; cặp ít biến động (ví dụ: stablecoin) an toàn hơn. Nên xem lịch sử biến động giá—biến động càng lớn, rủi ro càng cao.
Biện pháp gồm chọn cặp biến động thấp (như stablecoin), đặt stop-loss hợp lý, thường xuyên theo dõi giá trị danh mục, ưu tiên khai thác ngắn hạn thay vì giữ lâu dài. Trên Gate, hãy bắt đầu với pool rủi ro thấp để hiểu rõ tổn thất tạm thời trước khi vào pool biến động mạnh.


