Tài liệu mô tả K-line (Phần 2)

2025-03-27 UTC
137559 Số lượt đọc
22

1.Di chuyển trung bình theo cấp số nhân

Đường trung bình động làm mịn hàm mũ (MACD) là một chỉ báo giải quyết vấn đề mở rộng chênh lệch giữa giá và đường trung bình động, mà đường trung bình không phản hồi kịp thời.

2.ASI

ASI là một đường ảo được vẽ bằng cách kết nối giá mở cửa, giá cao nhất, giá thấp nhất và giá đóng cửa để phản ánh chính xác các điều kiện thị trường hiện tại. ASI cung cấp dữ liệu xác thực hơn giá thị trường tại thời điểm đó, làm cơ sở để xác minh xem giá có thực sự chạm mức cao mới hay mức thấp mới hay không. ASI, với tư cách là một chỉ báo được tính toán chính xác, giúp người dùng đưa ra phán đoán về giá tốt hơn.

3.Vortex Indicator

Chỉ báo Vortex (VI) được phát minh bởi Etienne Bottes và Douglas Shipman, bao gồm hai đường phản ánh chuyển động của xu hướng và được sử dụng để xác định điểm bắt đầu của xu hướng. Hai đường phân biệt biểu thị các chuyển động xu hướng dương (VI +) và âm (VI -), đường VI + cắt qua đường VI (hoặc một mức quan trọng) có thể được coi là tín hiệu tăng, đường VI - cắt qua đường VI + (hoặc một mức quan trọng) có thể được coi là tín hiệu giảm giá. Chỉ báo Vortex thường được sử dụng kết hợp với các tín hiệu khác.

4.Least Squares Moving Average

Đường trung bình động bình phương nhỏ nhất (LSMA) còn được gọi là đường trung bình động điểm cuối, chỉ báo này dựa trên hồi quy tuyến tính, ước tính thêm điều gì sẽ xảy ra nếu tiếp tục hồi quy tuyến tính. Đường trung bình động bình phương nhỏ nhất chủ yếu được sử dụng làm tín hiệu chéo với một đường trung bình động khác hoặc chính nó.

5.Mass Index

MASS (Mass Index) là một đường cong dao động, và chức năng chính của nó là tìm các điểm đảo ngược xu hướng quan trọng của các cổ phiếu tăng vọt hoặc các cổ phiếu cực kỳ yếu. Bởi vì dải chênh lệch giá giữa các điểm cao và thấp của giá cổ phiếu lúc này rộng và hẹp, và nó được tuần hoàn liên tục, sử dụng chu kỳ lặp đi lặp lại này của các dải sóng có thể dự đoán chính xác điểm đảo ngược xu hướng của giá cổ phiếu. Chỉ báo MASS là chỉ báo có hệ số rủi ro nhỏ nhất trong số tất cả các chỉ báo dao động giới hạn phạm vi.

6.Choppiness Index

Chỉ số biến động (CHOP) là một chỉ báo được sử dụng để xác định xem thị trường có biến động hay không (giao dịch đi ngang) hoặc không biến động (giao dịch theo xu hướng theo một trong hai hướng). Chỉ số biến động là một ví dụ về một chỉ báo không phương hướng, một chỉ báo chỉ được sử dụng để xác định xu hướng thị trường, giá trị cao hơn tương đương với nhiều biến động hơn, trong khi giá trị thấp hơn biểu thị xu hướng định hướng.

7.Advance/Decline

Chỉ số tỷ lệ tăng giảm (ADR) đề cập đến tỷ lệ tăng-giảm, dựa trên tỷ lệ giữa số cổ phiếu tăng giá (số lượng cổ phiếu tăng giá) với số cổ phiếu giảm giá (số lượng cổ phiếu giảm giá), so sánh sức mạnh của cả hai phe mua và bán trên thị trường, rồi phán đoán tình hình thực tế của thị trường.

8.Hệ số tương quan (Correlation Coefficient)

Hệ số tương quan là chỉ số thống kê đầu tiên được thiết kế bởi nhà thống kê Carl Pearson để nghiên cứu mức độ tương quan tuyến tính giữa các biến, thường được biểu thị bằng chữ r. Hệ số tương quan là một chỉ tiêu thống kê dùng để phản ánh mức độ chặt chẽ về mối tương quan giữa các biến.

9.Relative Strength Index

Chỉ số sức mạnh tương đối là suy ra sức mạnh của xu hướng chuyển động thị trường bằng cách tính toán phạm vi tăng và giảm giá, và để dự đoán sự tiếp tục hoặc chuyển hướng của xu hướng dựa trên điều này. Trên thực tế, nó cho thấy tỷ lệ phần trăm của phạm vi dao động hướng lên trên tổng phạm vi dao động, nếu giá trị lớn có nghĩa là thị trường đang ở trạng thái mạnh và nếu giá trị nhỏ có nghĩa là thị trường đang ở trạng thái yếu ớt.

10.Relatibe Volatility Index

Chỉ số phân tán tương đối (RVI) là một chỉ số do Donald Dorsey đề xuất vào năm 1993 để đo lường xu hướng phân kỳ của giá cả, nguyên tắc của nó tương tự như RSI, nhưng nó sử dụng phương sai của giá cả để đo lường sức mạnh thay đổi của giá cả. RVI chủ yếu được sử dụng như một công cụ phụ trợ và được sử dụng kết hợp với các chỉ số khác.

11.Relative Vigor Index

Chỉ số năng lượng tương đối (chỉ báo RVI) là một chỉ báo do John Ehlers phát minh ra để đo lường khả năng lên xuống của thị trường để dự đoán xu hướng giá trong tương lai. Nó bao gồm hai đường cong, đường cong chính RVI và đường tín hiệu.

12.True Strength Indicator

Chỉ báo TSI được phát triển bởi William Blau, Chỉ báo bao gồm hai line là đường trung bình động hàm mũ của TSI và đường trung bình động hàm mũ. Các nhà giao dịch có thể tìm kiếm các điểm vượt mua, bán quá mức, giao nhau giữa các line, phân kỳ và giao cắt đường tín hiệu trong chỉ báo này, thường được sử dụng cùng với các tín hiệu khác.

13.Average True Range

ATR bao gồm: cài đặt tham số, tham gia thị trường, cắt lỗ, lợi nhuận, v.v. Đây là một công cụ phụ trợ rất có giá trị trong quản lý quỹ.

14.Moving Average

Đường trung bình động được gọi là MA, còn được gọi là đường trung bình, ngoài chức năng mô tả xu hướng của giá tiền tệ, nó còn có chức năng hỗ trợ và kháng cự đối với xu hướng của giá tiền tệ. Theo giá trị của khoảng thời gian, nó có thể được chia thành các khoảng thời gian bằng nhau (5 ngày, 10 ngày, 15 ngày, v.v.) và chu kỳ Fibonacci (5 ngày, 8 ngày, 13 ngày, 21 ngày, v.v.). Khoảng thời gian trung bình càng dài thì càng nhạy cảm với những thay đổi của tỷ giá hối đoái.

15.Moving Average Channel

Kênh trung bình động (MAC) là kênh bao gồm từ cao nhất đến thấp nhất. Nó có thể đánh giá tín hiệu mua hoặc bán theo điều kiện thị trường đang đến gần hoặc rời khỏi kênh.

16.MA Cross

Là một sự kết hợp K line giữa hình chữ T và hình chữ T ngược. Trên biểu đồ, đường bóng trên được đóng trước, sau đó sự kết hợp đường K kép của đường bóng dưới được đóng lại. Nó có tên như vậy vì trông giống như quần áo được vò và giặt đi giặt lại nhiều lần.

17.Ease Of Movement

Chỉ số biến động đơn giản EMV là một chỉ số đo lường độ khó của biến động giá cổ phiếu, phương pháp tính toán là chia khối lượng giao dịch tương đối cho biên độ tương đối, và đo lường phần trăm dao động giá trung bình cơ sở để có được phạm vi dao động tương đối của giá trung bình. Bạn có thể dựa vào sự thay đổi của các chỉ số để kiểm soát sơ bộ các quỹ chính.

18.Accumulation/Distribution

Chỉ báo đường tích lũy/phân phối là một chỉ báo khối lượng giao dịch ngang và phẳng do Marc Chaikin đề xuất. Nguyên tắc của nó tương tự như OBV, nhưng dòng giao dịch được ước tính dựa trên giá đóng cửa trong ngày, được sử dụng để ước tính dòng vốn tích lũy của chứng khoán trong một khoảng thời gian.

19.Linear Regression Curve

Đường cong hồi quy tuyến tính là vẽ một đường bao phủ giá trong phạm vi thời gian do người dùng chỉ định. Nó chủ yếu được sử dụng để phán đoán hướng của xu hướng và đôi khi nó có thể được sử dụng để tạo tín hiệu mua và bán.

20 Ultimate Oscillator

Chỉ báo Ultimate Oscillation (UOS), còn được gọi là chỉ báo cuối cùng, ngoài vai trò xác nhận xu hướng và mua quá mức và bán quá mức, tín hiệu "đột phá" của nó có thể mang lại cơ hội giao dịch phù hợp nhất, qua đó tăng cường hơn nữa độ tin cậy của chỉ báo.

21.Keltner Channels

Kênh Keltner (KC) là một chỉ báo kênh trung bình động dựa trên nguyên tắc biến động trung bình thực. Nó nhạy cảm với biến động giá và bao gồm hai dải dao động xung quanh đường trung bình động có trọng số tuyến tính. Trung bình trọng số tuyến tính là Kênh tham số 20. Khi giá phá vỡ đường trên và dưới của dải, nó thường được coi là tín hiệu giao dịch mua hoặc bán. Người phát minh ra chỉ báo này là Chester Keltner, sau đó nó được tối ưu hóa và cải tiến bởi Linda Raschke. Linda Raschke sử dụng một trọng số tuyến tính của 10 đơn vị trung bình di chuyển để tính phạm vi thực trung bình (ATR).

22.On Balance Vplume

OBV được đề xuất bởi Joe Granville, một nhà phân tích đầu tư người Mỹ. Nó định lượng khối lượng giao dịch và biến nó thành một đường xu hướng. Với đường xu hướng giá cổ phiếu, nó có thể suy đoán về tâm lý thị trường, xu hướng giá cổ phiếu.

23.Hull Moving Average

Còn được gọi là Đường trung bình giá cao, có thể được sử dụng để xác định xu hướng thị trường hiện tại. Nó được phát triển bởi Alan Hull và nhằm giảm tín hiệu trễ và cải thiện khả năng phản hồi đồng thời loại bỏ nhiễu thị trường.

24.Elders Force Index

EFI là một chỉ báo dao động sử dụng giá và khối lượng để đo lực tác động đằng sau một biến động giá. Chỉ báo này cũng có thể được sử dụng để xác định khả năng đảo chiều và điều chỉnh giá. Người tạo ra chỉ báo này là Alexander Elder.

25.Chaikin Money Flow

Chaikin Money Flow (CMF) là một chỉ số phân tích kỹ thuật được sử dụng để đo lường dòng tiền trong một khoảng thời gian. CMF tổng hợp dòng tiền trong khoảng thời gian xem lại do người dùng xác định, có thể sử dụng bất kỳ khoảng thời gian xem lại nào, nhưng cài đặt phổ biến nhất là 20 hoặc 21 ngày. Giá trị của Chaikin Flow giao động trong khoảng từ 1 đến -1. Vai trò của CMF là tiếp tục định lượng những thay đổi trong áp lực mua và bán, đồng thời hỗ trợ dự đoán những thay đổi và cơ hội giao dịch trong tương lai.

26.Chaikin Oscillator

Chaikin Oscillator là một chỉ báo khối lượng giao dịch mới được phát triển bởi Marc Chaikin. Đây là một chỉ báo khối lượng giao dịch mới có thể thực sự hiển thị động lực tinh thần bên trong của thị trường trên biểu đồ phân tích bằng cách sử dụng và cải thiện chỉ báo Đường phân phối tích lũy (Accumulation Distribution Line, A/D).

27.Fisher Transform

Được tạo bởi J.F. Ehlers, chỉ báo Fisher Transform là một bộ dao động giúp xác định xu hướng đảo ngược. Nó biến đổi giá thành một phân phối bình thường Gaussian. Bộ dao động di chuyển trên và dưới đường 0, với các điểm ngoặt rõ ràng và sắc nét, đồng thời nó giúp đơn giản hóa việc xác định các xu hướng đảo ngược.

28.Money Flow

Chỉ báo dòng tiền (MFI) là sự kết hợp của hai chỉ báo, chỉ số sức mạnh tương đối (RSI) và chỉ báo tâm lý (OBV). Chỉ báo MFI có thể được sử dụng để quan sát động lượng của khối lượng giao dịch và lãi suất đầu tư, vì vậy chỉ báo MFI có thể được sử dụng để phán đoán xu hướng thay đổi giá cổ phiếu.

29.Siêu xu hướng

Mục đích chính của chỉ báo siêu xu hướng là xác định xu hướng giá và thực hiện theo dõi xu hướng. Nó được thiết kế bởi Jason Robinson.

30.Pivot Points Standard

Pivot Point là một phương thức giao dịch trong ngày, một hệ thống hỗ trợ kháng cự rất đơn giản, trục là trung tâm của hệ thống kháng cự, các r/s khác là kháng cự và hỗ trợ, và cái mang m là giá trung tâm của hai kháng cự.

31.McGinley Dynamic

Được John McGinley phát triển để giải quyết các vấn đề về phân tách giá và dao động trong đường trung bình động truyền thống. Nó có thể theo tốc độ điều chỉnh của thị trường hiện tại và có thể được sử dụng để thay thế đường trung bình động truyền thống như một chỉ báo xác nhận xu hướng hoặc tín hiệu chéo.

32.Chande Kroll Stop

là điểm dừng lỗ xác định các vị thế mua hoặc bán bằng cách sử dụng các thay đổi trong chuyển động có hướng. Nó được tính dựa trên phạm vi biến động trung bình thực của sản phẩm được giao dịch và là một chỉ báo theo xu hướng.

33.Chande Momentum Oscillator

Chande Momentum Oscillator (CMO) khác với các chỉ báo xung lượng khác như Chỉ số sức mạnh tương đối (RSI) và Chỉ số ngẫu nhiên (KDJ), nó sử dụng dữ liệu của các ngày tăng và ngày giảm trong tử số của công thức tính. Chỉ báo được phát minh bởi Tushar Chandler.

34.Arnaud Legoux Moving Average

ALMA là đường trung bình động dựa trên phân phối Gaussian (trạng thái dương), giúp giảm độ trễ trong khi vẫn duy trì độ mượt.

35.Chỉ báo Aroon (Aroon)

Chỉ báo Aroon là một chỉ báo kỹ thuật được sử dụng để xác định các thay đổi trong xu hướng về giá của một tài sản, cũng như sức mạnh của xu hướng đó. Về bản chất, chỉ báo đo thời gian giữa các mức cao và thời gian giữa các mức thấp trong một khoảng thời gian.

36.Stochastic

Là một công cụ kiểm tra thị trường kinh tế và kỹ thuật trung và ngắn hạn cho thị trường chứng khoán. Trong thiết kế của nó, nó kết hợp khái niệm động lượng và một số ưu điểm của RSI và đường trung bình động. Thông qua phân tích và tính toán, có được sự biến động tín hiệu thực của giá cao nhất, giá thấp nhất và giá đóng cửa trong ngày hoặc vài ngày qua, phản ánh sức mạnh và điểm yếu của xu hướng kinh tế giá thị trường và hiện tượng mua quá mức và bán quá mức. Các chỉ báo ngẫu nhiên vẫn được thiết kế để xem xét đầy đủ việc trung hòa biên độ biến động ngẫu nhiên của giá, trong dự đoán các biến động ngắn hạn, đo lường hàm thị trường hiệu quả hơn đường trung bình động và nhạy hơn chỉ số sức mạnh trong dự đoán về thị trường mua quá mức và bán quá mức trong ngắn hạn)

37.Stoch RSI

Chỉ báo Stochastic RSI bản chất là một chỉ báo của các chỉ báo. Chỉ báo này chủ yếu được sử dụng để xác định các điều kiện mua quá mức và bán quá mức. Trong phân tích kỹ thuật, tính toán ngẫu nhiên được cung cấp cho chỉ báo RSI. Điều này có nghĩa là nó đo chỉ số RSI với phạm vi cao/thấp của chính nó trong khoảng thời gian do người dùng xác định.

38.Detrended Price Oscillator

DPO tập trung vào các quy luật tuần hoàn giá tiềm ẩn bằng cách lọc ra các xu hướng. Chỉ báo dao động giá giảm ngoài xu hướng đánh dấu các mức mua quá mức hoặc bán quá mức hiện tại và cũng được sử dụng làm tín hiệu mua hoặc bán tiềm năng.

Đăng ký ngay để có cơ hội giành tới $10,000!
signup-tips